Có 2 kết quả:

緩急相濟 huǎn jí xiāng jì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧˋ缓急相济 huǎn jí xiāng jì ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to help one another in difficulty
(2) mutual assistance in extremity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to help one another in difficulty
(2) mutual assistance in extremity

Bình luận 0